Từ "nhân bản" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "nhân bản":
Danh từ (đgt): "Nhân bản" có nghĩa là tạo ra thêm nhiều bản giống như bản gốc. Ví dụ, bạn có thể "đánh máy nhân bản" một tài liệu, tức là bạn sẽ sao chép tài liệu đó ra thành nhiều bản giống nhau.
Tính từ (tt): "Nhân bản" cũng có nghĩa là liên quan đến nhân văn, tức là những vấn đề hoặc giá trị liên quan đến con người, nhân đạo. Ví dụ, "vấn đề nhân bản" có thể đề cập đến những vấn đề liên quan đến quyền con người, sự tôn trọng và các giá trị nhân văn.
Sử dụng với nghĩa danh từ (đgt):
Sử dụng với nghĩa tính từ (tt):